86Express xin giới thiệu 1 số từ khóa bằng tiếng Trung khá thông dụng để khách hàng có thể thuận tiện hơn khi sử dụng công cụ tìm kiếm của taobao, 1688, tmall trong mua hàng.
1/ Theo chuyên mục
| STT |
Từ khóa tiếng Việt |
Từ khóa tiếng Trung |
| 1 |
Nam |
男 |
| 2 |
Nữ |
女 |
| 3 |
trẻ em |
孩子 |
| 4 |
Trung niên |
中年 |
| 5 |
Người già |
老年 |
| 6 |
Mùa hè |
夏天 |
| 7 |
Mùa thu |
秋天 |
| 8 |
Mùa xuân |
春天 |
| 9 |
Hàn Quốc |
韩国 |
| 10 |
Công sở |
上班族 |
| 11 |
Trẻ trung |
年轻 |
| 12 |
Năng động |
活泼 |
| 13 |
Sexy |
辣妹 |
| 14 |
Giảm giá |
降价 |
| 15 |
Cao cấp |
高级 |
| 16 |
Giá rẻ |
便宜 |
2/ Từ khóa thời trang
| STT |
Từ khóa tiếng Việt |
Từ khóa tiếng Trung |
| 1 |
Đồ cute |
可爱 |
| 2 |
Đồ hàn quốc |
韩装 |
| 3 |
Giày nữ |
女鞋 |
| 4 |
Túi xách |
包袋 |
| 5 |
Vali, ví da |
箱包皮具 |
| 6 |
Túi xách nữ bán chạy |
热销女包 |
| 7 |
Túi xách nam |
男包 |
| 8 |
Ví, loại đựng thẻ |
钱包卡套 |
| 9 |
Áo sơ mi |
衬衫 |
| 10 |
Váy |
裙子 |
| 11 |
Váy liền |
连衣裙 |
| 12 |
Áo ba lỗ |
背心 |
| 13 |
T-shirt |
T恤 |
| 14 |
Quần |
裤子 |
| 15 |
Quần tất |
打底裤 |
| 16 |
Quần bò |
牛仔裤 |
| 17 |
Vest |
西装 |
| 18 |
Áo hai dây |
小背心/小吊带 |
| 19 |
Áo da |
皮衣 |
| 20 |
Áo gió |
风衣 |
| 21 |
Áo len |
毛衣 |
| 22 |
Áo ren |
蕾丝衫 |
| 23 |
Áo voan |
雪纺衫 |
| 24 |
Quần áo trung niên |
中老年服装 |
| 25 |
Áo khoác ngắn |
短外套 |
| 26 |
Váy công sở nữ |
职业女裙套装 |
| 27 |
Thời trang công sở/ |
职业套装 |
| 28 |
Đồ học sinh |
学生校服 |
| 29 |
Đồng phục |
工作制服 |
| 30 |
Bộ đồ thường/đồ ngủ |
休闲套装 |
| 31 |
Lễ phục |
礼服 |
| 32 |
Váy cưới |
婚纱 |
| 33 |
Áo dài |
旗袍 |
| 34 |
Đồ ngủ |
晚装 |
| 35 |
Trang phục sân khấu |
中式服装 |
| 36 |
Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo |
腰带/皮带/腰链 |
| 37 |
Mũ |
帽子 |
| 38 |
Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai |
围巾/丝巾/披肩 |
| 39 |
Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn |
围巾/手套/帽子套件 |
| 40 |
Găng tay |
手套 |
3/ Đồ điện tử – Phụ kiện
| STT |
Từ khóa tiếng Việt |
Từ khóa tiếng Trung |
| 1 |
Điện thoại |
手机 |
| 2 |
Phụ kiện điện thoại |
手机配件 |
| 3 |
Ốp lưng |
保护壳 |
| 4 |
Tai nghe |
耳机 |
| 5 |
Mặt kính điện thoại |
玻璃膜 |
| 6 |
Pin |
电池 |
4/ Nội thất gia dụng
| STT |
Từ khóa tiếng Việt |
Từ khóa tiếng Trung |
| 1 |
Tủ |
柜子 |
| 2 |
Giường |
床 |
| 3 |
Bàn |
壁纸 |
| 4 |
Giấy dán tường |
壁纸 |
| 5 |
Tranh treo tường |
壁画 |
| 6 |
Đèn |
灯 |
| 7 |
Vòi tắm |
淋浴 |